Vận đơn là thuật ngữ được sử dụng nhiều trong khai báo hải quan và thực hiện các thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa. Vậy vận đơn là gì? Vận đơn có chức năng gì? Nội dung của vận đơn gồm những gì? Có bao nhiêu loại vận đơn? Cùng tìm hiểu bài viết phân tích sau.
Vận đơn là gì?
Vận đơn (bill of lading) là một tài liệu xác nhận quyền sở hữu đối với các hàng hóa được ghi lại trên đó. Nó có giá trị và có thể được sử dụng để cầm cố, mua bán hoặc chuyển nhượng. Ngoài ra, vận đơn cũng được sử dụng làm cơ sở cho khai báo hải quan và thực hiện các thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa.
Nội dung vận đơn
Nội dung của vận đơn (bill of lading) gồm các thông tin như số vận đơn, người gửi hàng, người nhận hàng, địa chỉ thông báo, chủ tàu, cờ tàu, tên tàu, cảng xếp hàng, cảng chuyển tải, nơi giao hàng, tên hàng, ký mã hiệu, cách đóng gói và mô tả hàng hóa, số kiện, trọng lượng toàn bộ hoặc thể tích, cước phí và chi phí, số bản vận đơn gốc, thời gian và địa điểm cấp vận đơn, chữ ký của người vận tải. Thông tin này được người xếp hàng điền vào vận đơn dựa trên biên lai thuyền phó.
Mặt sau của vận đơn chứa các quy định liên quan đến vận chuyển, được in sẵn bởi hãng tàu và không được chỉnh sửa bởi người thuê tàu. Nội dung thường bao gồm định nghĩa, điều khoản chung, trách nhiệm của người chuyên chở, xếp dỡ và giao nhận, cước phí và phụ phí, giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở, miễn trách và các quy định khác. Mặc dù các điều khoản này do các hãng tàu quy định, nhưng thường tuân thủ các quy định quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
Vận đơn có chức năng gì?
- Vận đơn là tài liệu xác nhận việc ký kết và nội dung của hợp đồng vận tải, tạo ra một bằng chứng pháp lý quan trọng giữa người vận tải và người chủ hàng, đặc biệt là với người nhận hàng.
- Nó cũng là một biên lai xác nhận việc người vận tải đã nhận hàng để vận chuyển. Người vận tải chỉ phát hàng cho người nào có vận đơn đường biển hợp lệ và đã ký nhận tại cảng xuất phát.
- Vận đơn là một chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa được ghi trên đó, có giá trị và có thể được sử dụng cho mục đích cầm cố, mua bán và chuyển nhượng.
- Tác dụng của vận đơn bao gồm: đóng vai trò là căn cứ cho khai hải quan và thực hiện thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa, đi kèm với hóa đơn thương mại để thanh toán tiền hàng, có vai trò trong các giao dịch cầm cố, mua bán và chuyển nhượng hàng hóa, và xác định số lượng hàng hóa gửi từ người bán cho người mua, giúp thống kê và theo dõi việc thực hiện hợp đồng.
Phân loại vận đơn
Dựa trên khả năng chuyển nhượng của vận đơn
- Vận đơn đích danh (Straight Bill): Ghi rõ tên và địa chỉ của người nhận hàng, chỉ người nhận đó mới có quyền nhận hàng theo vận đơn.
- Vận đơn theo lệnh (To Order Bill): Không ghi tên người nhận hàng trên vận đơn gốc, chỉ có chữ “To Order” ở mục người nhận hàng. Vận đơn này cho phép bất kỳ ai cầm vận đơn gốc và có xác nhận ký hậu của người gửi hàng sẽ có quyền nhận hàng.
- Vận đơn vô danh (To Bearer Bill): Không ghi tên người nhận hàng, chỉ cho biết ai cầm vận đơn này sẽ có quyền nhận hàng.
Vận đơn theo lệnh có thể chuyển thành vận đơn đích danh khi ký hậu ghi rõ người nhận hàng, hoặc trở thành vận đơn vô danh khi chỉ ký hậu mà không ghi tên người nhận.
Dựa vào quan hệ trong quá trình giao nhận hàng
- Vận đơn chủ (Master Bill of Lading): Là tài liệu chứng thực thông tin vận chuyển hàng hóa giữa các đại lý vận tải, được phát hành bởi hãng vận chuyển như hãng hàng không hay hãng tàu.
Thông tin trên Vận đơn chủ gồm:
- Người gửi hàng / người nhận hàng: Công ty vận chuyển (FWD).
- Thông tin về phương tiện vận chuyển, cảng đi / cảng đến, số vận đơn, tên hàng hóa, số kiện, trọng lượng và kích thước, ngày hàng hóa được đưa lên phương tiện vận chuyển…
- Vận đơn thứ (House Bill of Lading): Là tài liệu chứng thực thông tin vận chuyển hàng hóa giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu, được phát hành bởi công ty vận chuyển không sở hữu phương tiện vận chuyển, thường là công ty vận tải trung gian (Forwarder).
Thông tin trên Vận đơn thứ gồm:
- Người gửi hàng / người nhận hàng: Người xuất khẩu và người nhập khẩu.
- Thông tin về phương tiện vận chuyển, cảng đi / cảng đến, số vận đơn, tên hàng hóa, số kiện, trọng lượng và kích thước, ngày hàng hóa được đưa lên phương tiện vận chuyển…
Dựa trên ghi chú trên vận đơn
- Vận đơn hoàn hảo (Clean B/L) Vận đơn hoàn hảo là vận đơn mà không có bất kỳ ghi chú nào từ người vận chuyển về tình trạng xấu của hàng hóa hoặc bao bì bị thiếu hoặc hư hỏng.
Các ghi chú chung chung như “không biết trọng lượng, chất lượng và nội dung” hoặc “bao bì tái sử dụng” không làm mất tính hoàn hảo của vận đơn.
- Vận đơn không hoàn hảo (Unclean B/L) Vận đơn không hoàn hảo là vận đơn mà có ghi chú về tình trạng xấu của hàng hóa hoặc bao bì bị thiếu hoặc hư hỏng.
Ví dụ: “vài thùng bị vỡ”, “bao hàng rò rỉ”, “các kiện hàng bị ẩm ướt” hoặc “có mối mọt trong các bao hàng nông sản”…
Ngân hàng sẽ không chấp nhận vận đơn không hoàn hảo để thanh toán tiền hàng.
Dựa trên đặc điểm hành trình vận chuyển của vận đơn
- Vận đơn đi thẳng (Direct B/L): Hàng hóa được vận chuyển từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng mà không cần chuyển tải ở bất kỳ nơi nào khác.
- Vận đơn đi suốt (Through B/L): Hàng hóa được vận chuyển từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng cuối cùng thông qua nhiều tàu và người vận chuyển khác nhau, đòi hỏi chuyển tải ở dọc đường.
- Vận đơn đa phương thức (Multimodal Transport B/L): Hàng hóa được vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến bằng nhiều phương thức vận tải khác nhau, bao gồm cả vận chuyển đường biển và đường bộ.
- Vận đơn đi suốt có điều khoản cho phép chuyển tải và ghi rõ các cảng xếp hàng, cảng dỡ hàng và cảng chuyển tải.
- Người có vận đơn đi suốt phải chịu trách nhiệm về hàng hóa trên toàn bộ hành trình vận chuyển, kể cả trên chặng đường do người vận chuyển khác thực hiện.
- Vận đơn đa phương thức ghi rõ nơi nhận hàng, nơi trả hàng, nơi chuyển tải và các phương thức vận chuyển tham gia.
- Người cấp vận đơn đa phương thức phải chịu trách nhiệm về hàng hóa trên toàn bộ hành trình vận chuyển từ nơi nhận hàng đến nơi trả hàng, bao gồm cả các điểm nằm sâu trong nội địa của các quốc gia khác.
Một số loại vận đơn khác
- Charter Party B/L: Vận đơn sử dụng cho hàng hóa vận chuyển theo hợp đồng vận chuyển theo chuyến. Không có điều khoản vận chuyển trên mặt sau vận đơn.
- Surrendered B/L: Vận đơn được xuất trình cho người vận chuyển sau khi giao hàng. Người vận chuyển không cần yêu cầu xuất trình vận đơn gốc.
- House B/L: Vận đơn do người giao nhận ký phát khi thực hiện chức năng vận chuyển.
- Switch B/L: Vận đơn được cấp lại để thay đổi thông tin như cảng xếp hàng, cảng dỡ hàng, số lượng hàng, ngày ký vận đơn, theo yêu cầu của người giao hàng hoặc người nắm giữ vận đơn.
- Third party B/L: Vận đơn ghi người thụ hưởng thư tín dụng không phải là người giao hàng. Sử dụng khi người có hàng hóa xuất khẩu ủy thác qua đơn vị xuất nhập khẩu.